1 |
khả ước . | Có thể giản ước được.
|
2 |
khả ước(toán) t. Có thể giản ước được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả ước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả ước": . khả ước khai học khai quốc khảo cổ học khế ước khỉ cộc khí cục khí [..]
|
3 |
khả ước(toán) t. Có thể giản ước được.
|
<< te | khảm >> |