Ý nghĩa của từ kháy là gì:
kháy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kháy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kháy mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

kháy


Nói khiêu khích để trêu tức. | : '''''Kháy''' nhau rồi đâm ra cãi nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

kháy


đg. Nói khiêu khích để trêu tức: Kháy nhau rồi đâm ra cãi nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kháy": . khay kháy khẩy khoáy khuây khuấy khuy. Nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kháy


đg. Nói khiêu khích để trêu tức: Kháy nhau rồi đâm ra cãi nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kháy


dùng lời lẽ bóng gió để khích bác, trêu tức hỏi kháy nói kháy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kháp khâm mạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa