Ý nghĩa của từ khát là gì:
khát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ khát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khát mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


đgt. 1. Muốn uống nước: khát nước khát khao khát máu đói khát khao khát thèm khát. 2. Cảm thấy thiếu về nhu cầu và mong muốn có: khát tri thức khát mô. khát vọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


có cảm giác cần uống nước khát khô cổ họng con bạc khát nước (b) (Ít dùng) ở trong tình trạng quá thiếu nên thiết tha muốn có [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


cần uống | cần uống
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


Lá nhai dùng như chất ma túy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


Xin hẹn đến lần khác. | : '''''Khất''' nợ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


đgt. 1. Muốn uống nước: khát nước khát khao khát máu đói khát khao khát thèm khát. 2. Cảm thấy thiếu về nhu cầu và mong muốn có: khát tri thức khát mô. khát vọng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


đg. Xin hẹn đến lần khác : Khất nợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


xin được hoãn lại một thời gian, đến một lúc khác sẽ trả, sẽ làm khất nợ chưa làm được nên phải khất đến tháng sau
Nguồn: tratu.soha.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


Khát là một bộ phim khai thác đề tài Chiến tranh Vệ quốc của đạo diễn Yevgeny Tashkov, ra mắt lần đầu năm 1959.__TOC__Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật, đã từng xảy ra trong thời kỳ Chiến tranh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


Khát là phiên bản truyền hình của bộ phim Khát , trình chiếu lần đầu trên kênh RTR và ngày 9 tháng 5 năm 2011.__TOC__
  • Thông tin trên Website
  • Thông tin trên Website [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


}}
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khát


  • đổi Khát
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    13

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    khát


    đg. Xin hẹn đến lần khác : Khất nợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khất": . khát khất khét khít khịt khoát khoét khuất khuyết khướt. Những từ có [..]
    Nguồn: vdict.com





    << kẽm >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa