1 |
khám nghiệm Sử dụng phương pháp khoa học để xem xét, phát hiện những dữ kiện cần thiết đối với tử thi, hay các thương tích. | : '''''Khám nghiệm''' tử thị''
|
2 |
khám nghiệmđgt. Sử dụng phương pháp khoa học để xem xét, phát hiện những dữ kiện cần thiết đối với tử thi, hay các thương tích: khám nghiệm tử thị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khám nghiệm". Những từ có c [..]
|
3 |
khám nghiệmđgt. Sử dụng phương pháp khoa học để xem xét, phát hiện những dữ kiện cần thiết đối với tử thi, hay các thương tích: khám nghiệm tử thị
|
4 |
khám nghiệmxem xét, xác định thương tích, vv, bằng những phương pháp khoa học, khi thấy có nghi vấn khám nghiệm tử thi khám nghiệm hiện trường [..]
|
<< khách sáo | khán >> |