1 |
ken két Tiếng kêu do hai vật rắn cọ xát mạnh vào nhau. | : ''Nghiến răng '''ken két'''.''
|
2 |
ken kétTiếng kêu do hai vật rắn cọ xát mạnh vào nhau: Nghiến răng ken két.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ken két". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ken két": . ken két kèn kẹt [..]
|
3 |
ken kétTiếng kêu do hai vật rắn cọ xát mạnh vào nhau: Nghiến răng ken két.
|
4 |
ken kéttừ mô phỏng tiếng hai vật cứng xiết mạnh vào nhau, nghe hơi chói và ghê tai nghiến răng ken két
|
<< rằn ri | rắp tâm >> |