1 |
keep it upCụm động từ: duy trì đều đặn điều này Ví dụ: Tôi đã bắt đầu tập thể dục để có sức khỏe hơn và thân hình cân đối hơn. - Được, cứ duy trì đều đặn như vậy đi. (I started doing exercise everyday to be healthier and fitter. - Ok cool, keep it up.
|
<< user name | vơ đét >> |