1 |
kanji Chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán). | Chữ Hán, một trong ba hệ thống viết chính của tiếng Nhật.
|
2 |
kanjiKanji (漢字 (かんじ) (Hán tự), Kanji), cũng gọi là chữ Hán tiếng Nhật hay Nhật ngữ Hán tự là những chữ Hán được dùng để viết tiếng Nhật. Kanji cùng với hiragana và katakana là ba loại văn tự chủ yếu của ti [..]
|
3 |
kanjiKanji (漢字 (かんじ) (Hán tự), Kanji), cũng gọi là chữ Hán tiếng Nhật hay Nhật ngữ Hán tự là những chữ Hán được dùng để viết tiếng Nhật. Kanji cùng với hiragana và katakana là ba loại văn tự chủ yếu của ti [..]
|
<< kana | déprédateur >> |