Ý nghĩa của từ kỹ lưỡng là gì:
kỹ lưỡng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kỹ lưỡng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỹ lưỡng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kỹ lưỡng


Có ý tứ và cẩn thận. | : ''Tính nết '''kỹ lưỡng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kỹ lưỡng


1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ lưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ lưỡng": . khó lòng khối lượng kỹ lưỡng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kỹ lưỡng


1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỹ càng thạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa