1 |
kỹ lưỡng Có ý tứ và cẩn thận. | : ''Tính nết '''kỹ lưỡng'''.''
|
2 |
kỹ lưỡng1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ lưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ lưỡng": . khó lòng khối lượng kỹ lưỡng [..]
|
3 |
kỹ lưỡng1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.
|
<< kỹ càng | thạnh >> |