Ý nghĩa của từ kỳ phùng là gì:
kỳ phùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kỳ phùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỳ phùng mình

1

8 Thumbs up   4 Thumbs down

kỳ phùng


Nh. Kỳ ngộ. Kỳ phùng địch thủ. Người có tài lại gặp người ngang tài: Hai tay cờ này là kỳ phùng địch thủ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

kỳ phùng


: ''Hai tay cờ này là '''kỳ phùng''' địch thủ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

kỳ phùng


kì phùng là ko hợp nhau
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 1 tháng 5, 2014

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

kỳ phùng


Nh. Kỳ ngộ. Kỳ phùng địch thủ. Người có tài lại gặp người ngang tài: Hai tay cờ này là kỳ phùng địch thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ phùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ phùng" [..]
Nguồn: vdict.com





<< kệ thây thấp tho >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa