1 |
kế tiếpānantarika (tính từ)
|
2 |
kế tiếp Nối tiếp nhau. | : ''Năm này '''kế tiếp''' năm khác .'' | : ''Thế hệ này '''kế tiếp''' thế hệ khác.''
|
3 |
kế tiếpđgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế tiếp". Những từ có chứa "kế tiếp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
4 |
kế tiếpđgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.
|
5 |
kế tiếptiếp theo, nối liền theo thế hệ kế tiếp đồi núi trùng điệp, kế tiếp nhau
|
<< kẽ hở | kế toán >> |