Ý nghĩa của từ kế tiếp là gì:
kế tiếp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ kế tiếp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kế tiếp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kế tiếp


ānantarika (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kế tiếp


Nối tiếp nhau. | : ''Năm này '''kế tiếp''' năm khác .'' | : ''Thế hệ này '''kế tiếp''' thế hệ khác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kế tiếp


đgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế tiếp". Những từ có chứa "kế tiếp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kế tiếp


đgt. Nối tiếp nhau: Năm này kế tiếp năm khác Thế hệ này kế tiếp thế hệ khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kế tiếp


tiếp theo, nối liền theo thế hệ kế tiếp đồi núi trùng điệp, kế tiếp nhau
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kẽ hở kế toán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa