1 |
it’s rightTừ đầy đủ: It is right hoặc it was right, tùy ngứ cảnh. Nghĩa cụm từ: Đúng vậy, đúng rồi, chính xác Ví dụ: Như vậy tôi sẽ đến dự đám cưới vào lúc 7 giờ tối mai đúng không? - Đúng rồi (So I will come to the wedding at 7pm tomorrow night, won't I? - It's right.)
|
<< fancam | i don’t care >> |