1 |
it’s overNghĩa của từ: nó đã kết thúc rồi, đã hết rối, đã qua rồi Ví dụ: Mọi thứ sẽ ổn thôi, nó đã kết thúc rồi, sẽ không còn những cơn đau từ những buổi xạ trị nữa. (Everything is going to be ok, it's over, no more radiotherapy.)
|
<< nơi thường trú | ebanking >> |