1 |
it’s doneTiếng Anh: xong, đã được hoàn thành, đã qua rồi. Cụm từ đầy đủ: It is done hoặc it was done. Ví dụ: Con đã hoàn thành xong bài tập chưa mà đi chơi như vậy? Vâng, đã hoàn thành rồi ạ. (Have you finished your homework? Don't leave home before complete it. - Yeah, it's done.)
|
<< xddddd | it’s a pity >> |