Ý nghĩa của từ insurance là gì:
insurance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ insurance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa insurance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

insurance


Sự bảo hiểm. | Tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng. | Hợp đồng bảo hiểm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

insurance


[in'∫uərəns]|danh từ sự bảo hiểm tiền đóng bảo hiểm hợp đồng bảo hiểmChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

insurance


| insurance insurance (ĭn-shrʹəns) noun Abbr. ins. 1. a. The act, business, or system of insuring. b. The state of being insured. c. A means of being insured. 2. a. Covera [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

insurance


ngành bảo hiểm
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

insurance


                                  bảo hiểm
Nguồn: hoi.noi.vn





<< intently healthfulness >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa