1 |
insurance Sự bảo hiểm. | Tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng. | Hợp đồng bảo hiểm.
|
2 |
insurance[in'∫uərəns]|danh từ sự bảo hiểm tiền đóng bảo hiểm hợp đồng bảo hiểmChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
insurance| insurance insurance (ĭn-shrʹəns) noun Abbr. ins. 1. a. The act, business, or system of insuring. b. The state of being insured. c. A means of being insured. 2. a. Covera [..]
|
4 |
insurancengành bảo hiểm
|
5 |
insurance bảo hiểm
|
<< intently | healthfulness >> |