1 |
inquisitorial Người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra. | Làm nhiệm vụ thẩm tra. | Có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu. | (thuộc) toà án dị giáo. | Hà khắc. | : ''Mesure '''inquis [..]
|
<< campaign | campanology >> |