Ý nghĩa của từ campaign là gì:
campaign nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ campaign. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa campaign mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

campaign


Chiến dịch. | : ''the Dienbienphu '''campaign''''' — chiến dịch Điện biên phủ | : ''a political '''campaign''''' — chiến dịch chính trị | : ''to enter upon a '''campaign''''' — mở chiến dịch | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

campaign


| campaign campaign (kăm-pānʹ) noun 1. A series of military operations undertaken to achieve a large-scale objective during a war: Grant's Vicksburg campaign secured the entire Missi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

campaign


[kæm'pein]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chiến dịchthe Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủa political campaign chiến dịch chính trịto enter upon a campaign mở chiến dịchto serve a campai [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

campaign


Chiến dịch (hoặc Chiến dịch Marketing) là một kế hoạch tiếp thị để tăng doanh số bán hàng thông qua một số hoạt động tiếp thị. Mục tiêu của kế hoạch này thường là để tạo ra Lead và chuyển đổi chúng th [..]
Nguồn: quanlykhachhang.vn





<< inquiétant inquisitorial >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa