1 |
infamie Sự ô nhục, sự bỉ ổi. | : ''Vivre dans l’infamie'' — sống ô nhục | Điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu. | : ''Dire des '''infamies''' de quelqu'un'' — bêu xấu ai | Sự lên án, sự bêu riếu. | : ' [..]
|
<< confusion | confusionnisme >> |