1 |
implicit Ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng. | : ''an '''implicit''' threat'' — mối đe doạ ngầm | Hoàn toàn tuyệt đối. | : '''''implicit''' obedience'' — sự tuân lệnh tuyệt đối | Ẩn. | : '''''implicit''' function'' [..]
|
<< implication | implode >> |