1 |
implicate Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý. | Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào. | : ''to be implicated in a crime'' — có dính líu vào tội ác | Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ. | : ''silence [..]
|
<< implement | limn >> |