Ý nghĩa của từ implement là gì:
implement nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ implement. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa implement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implement


Số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo... ), dụng cụ, công cụ; phương tiện. | : ''kitchen implements'' — dụng cụ làm bếp | : ''the army is an '''implement''' of proletarian power'' — quân đội là một cô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implement


['implimənt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiệnkitchen implements dụng cụ làm bếpthe army is an implement of proletarian power quân đội là m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implement


| implement implement (ĭmʹplə-mənt) noun 1. A tool or an instrument used in doing work: a gardening implement. See synonyms at tool. 2. An article used to outfit or equip. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implement


Danh từ: dụng cụ, phương tiện, sự thi hành
Ví dụ: Tôi có thể dụng thử các dụng cụ kia để trang trí không? (Can I use these implements for decoration?)

Động từ: thi hành, thực hiện
Ví dụ: Những biện pháp này cần được thực hiện ngay. (These solutions need to be implemented immediately.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018





<< implead implicate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa