1 |
if nothing elseNghĩa của cụm từ: Nếu không có gì khác nữa; Nếu không còn gì nữa Ví dụ: Có ai có thắc mắc về bài thuyết trình này không? Nếu không tôi sẽ kết thúc bài thuyết trình của mình tại đây. (Do you have any question? If nothing else, this is the end of my presentation.)
|
<< It’s up to you | boheme >> |