Ý nghĩa của từ huyết hư là gì:
huyết hư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ huyết hư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huyết hư mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huyết hư


Bệnh thiếu máu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huyết hư


Bệnh thiếu máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết hư". Những từ có chứa "huyết hư" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khí huyết huyết mạch huyết huyết áp huyết qu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huyết hư


Bệnh thiếu máu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< số dư số chẵn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa