Ý nghĩa của từ hung phạm là gì:
hung phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hung phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hung phạm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hung phạm


Hung thủ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hung phạm


dt. Hung thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung phạm". Những từ có chứa "hung phạm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Hàm Sư tử Tô Vũ hung hung thủ Tin nhạn hung [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hung phạm


dt. Hung thủ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hung huy hiệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa