Ý nghĩa của từ house là gì:
house nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ house. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa house mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

house


Nhà ở, căn nhà, tòa nhà. | Nhà, chuồng. | : ''the '''house''' of God'' — nhà thờ | : '''''house''' of detention'' — nhà tù, nhà giam | Quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...). | Viện (trong quốc hội) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

house


[haus]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ nhà ở, căn nhà, toà nhà nhà, chuồngthe house of God nhà thờhouse of detention nhà tù, nhà giam quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) (chính trị) vi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

house


| house house (hous) noun Abbr. ho. 1. a. A structure serving as a dwelling for one or more persons, especially for a family. b. A household or family. 2. Something, such as a burrow or shell, t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

house


Danh từ: nhà (chỉ vật chất, khác với home, thiên việc cảm xúc, tổ ấm hơn.)
Ví dụ: Nhà tôi có một khu vườn trồng đầy hoa hồng, nơi ưa thích của tôi và bố tôi. (There is a rose garden in my house, where is my father's and my favorite place.)
nga - 00:00:00 UTC 7 tháng 10, 2018





<< humdinger headphone >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa