1 |
house Nhà ở, căn nhà, tòa nhà. | Nhà, chuồng. | : ''the '''house''' of God'' — nhà thờ | : '''''house''' of detention'' — nhà tù, nhà giam | Quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...). | Viện (trong quốc hội) [..]
|
2 |
house[haus]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ nhà ở, căn nhà, toà nhà nhà, chuồngthe house of God nhà thờhouse of detention nhà tù, nhà giam quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) (chính trị) vi [..]
|
3 |
house| house house (hous) noun Abbr. ho. 1. a. A structure serving as a dwelling for one or more persons, especially for a family. b. A household or family. 2. Something, such as a burrow or shell, t [..]
|
4 |
houseDanh từ: nhà (chỉ vật chất, khác với home, thiên việc cảm xúc, tổ ấm hơn.) Ví dụ: Nhà tôi có một khu vườn trồng đầy hoa hồng, nơi ưa thích của tôi và bố tôi. (There is a rose garden in my house, where is my father's and my favorite place.)
|
<< humdinger | headphone >> |