Ý nghĩa của từ hoắc loạn là gì:
hoắc loạn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hoắc loạn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoắc loạn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoắc loạn


Chứng đau bụng đi tả dữ dội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoắc loạn


Chứng đau bụng đi tả dữ dội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoắc loạn


Chứng đau bụng đi tả dữ dội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc loạn". Những từ có chứa "hoắc loạn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . vào cái cáp loại tắm lượt loạ [..]
Nguồn: vdict.com





<< gương phẳng tốt nái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa