1 |
hoắc Rất thối. | : ''Thối '''hoắc'''.''
|
2 |
hoắcpht. Rất thối: thối hoắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắc": . hoắc hoặc hóc học hốc hộc. Những từ có chứa "hoắc": . hoắc hoắc hương Hoắc [..]
|
3 |
hoắcpht. Rất thối: thối hoắc.
|
4 |
hoắcHoắc là một họ của người Trung Quốc (Hán tự: 霍, Bính âm: Huo). Trong danh sách Bách gia tính họ này xếp thứ 160.
|
<< hoảng | hung >> |