Ý nghĩa của từ history là gì:
history nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ history. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa history mình

1

8 Thumbs up   0 Thumbs down

history


lịch sử
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

history


| history history (hĭsʹtə-rē) noun Abbr. hist. 1. A narrative of events; a story. 2. a. A chronological record of events, as of the life or development of a people or an inst [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

history


Sử, sử học, lịch sử. | : ''ancient '''history''''' — cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời | : ''modern '''history''''' — lịch sử cận đại | : ''to make '''history''''' — có tầm quan trọn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

history


['histri]|danh từ môn lịch sử; khoa sử họca student of Vietnamese history sinh viên về lịch sử Việt Nama degree in history and geography bằng cấp về môn lịch sử và địa lýmy history teacher thầy giáo d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

history


                      lịch sử bệnh/sức khoẻ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

history


HIStory: Past, Present and Future, Book I (thường được viết tắt là HIStory) là album phòng thu thứ chín của nam ca sĩ nhạc pop người Mỹ Michael Jackson, phát hành vào ngày 16 tháng 6 năm 1995, bởi hãn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

history


"History" là một bài hát của nhóm nhạc nam Hàn-Trung Quốc EXO, nằm trong đĩa nhạc đầu tay của nhóm, MAMA (2012). Với hai phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung, bài hát được S.M. Entertainment phát hành t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< historiography histrionic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa