1 |
hairspring Dây tóc (đồng hồ).
|
2 |
hairspringVành tóc (theo thuật ngữ của gi đồng hồ).
|
3 |
hairspringVành tóc (theo thuật ngữ của các bác thợ chuyên sửa đồng hồ).
|
4 |
hairspringVành tóc
|
<< hair-raising | hairstreak >> |