Ý nghĩa của từ hair-raising là gì:
hair-raising nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hair-raising Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hair-raising mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hair-raising


Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< hairdressing hairspring >>