1 |
hụp Tự lặn tại chỗ một lúc. | : '''''Hụp''' sâu xuống.'' | Cúi (đầu).
|
2 |
hụpđgt. Tự lặn tại chỗ một lúc: hụp sâu xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hụp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hụp": . hạp hấp hẹp hiếp hiệp híp hóp họp hộp hớp more...-Những từ có c [..]
|
3 |
hụpđgt. Tự lặn tại chỗ một lúc: hụp sâu xuống.
|
4 |
hụptự làm cho chìm hẳn đầu xuống dưới mặt nước một lúc lặn hụp mãi mới chịu lên bờ Đồng nghĩa: ngụp
|
<< hợp âm | hủi >> |