Ý nghĩa của từ hợp thức hóa là gì:
hợp thức hóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hợp thức hóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hợp thức hóa mình

1

3 Thumbs up   5 Thumbs down

hợp thức hóa


hợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

2 Thumbs up   6 Thumbs down

hợp thức hóa


hợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thức hóa". Những từ có chứa "hợp thức hóa" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   7 Thumbs down

hợp thức hóa


Hợp thức hoá. | (Xem từ nguyên 1) Làm cho thành hợp thức. | : ''Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thất sừng thảm họa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa