1 |
hết lòng Ra sức hi sinh. | : ''Suốt đời tôi '''hết lòng''' hết sức phục vụ.'' | : ''Tổ quốc (Hồ Chí Minh)''
|
2 |
hết lòngtrgt Ra sức hi sinh: Suốt đời tôi hết lòng hết sức phục vụ Tổ quốc (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết lòng". Những từ có chứa "hết lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
3 |
hết lòngtrgt Ra sức hi sinh: Suốt đời tôi hết lòng hết sức phục vụ Tổ quốc (HCM).
|
4 |
hết lòngmāmaka (tính từ)
|
<< hấp tấp | trời ơi >> |