1 |
hặc . Hạch. | : '''''Hặc''' tội.''
|
2 |
hặcđg. (cũ; id.). Hạch. Hặc tội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hặc": . hạc hắc hặc hoắc hoặc hóc học hốc hộc húc. Những từ có chứa "hặc": . Chi [..]
|
3 |
hặcđg. (cũ; id.). Hạch. Hặc tội.
|
<< hất hủi | hết h >> |