Ý nghĩa của từ hặc là gì:
hặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hặc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hặc


. Hạch. | : '''''Hặc''' tội.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hặc


đg. (cũ; id.). Hạch. Hặc tội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hặc": . hạc hắc hặc hoắc hoặc hóc học hốc hộc húc. Những từ có chứa "hặc": . Chi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hặc


đg. (cũ; id.). Hạch. Hặc tội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hất hủi hết h >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa