Ý nghĩa của từ hẩu là gì:
hẩu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hẩu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hẩu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hẩu


(Ít dùng) tốt với nhau trong quan hệ riêng, nhưng có tính chất bè cánh, thiên lệch hẩu với nhau đám bạn hẩu Tính từ (chất đất) c&oac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hẩu


Tốt, ngon. | : ''Món ăn này '''hẩu''' lắm.'' | Nhìn, ngắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hẩu


tt (biến âm của chữ Hán "hảo") Tốt, ngon (thtục): Món ăn này hẩu lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẩu": . hàu hầu hẩu hậu hếu hiểu hiếu hiệu hu [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hẩu


tt (biến âm của chữ Hán "hảo") Tốt, ngon (thtục): Món ăn này hẩu lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trực quan trứ danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa