1 |
hất Đưa nhanh, dứt khoát (bộ phận cơ thể) về phía nào. | : '''''Hất''' hàm hỏi.'' | : '''''Hất''' chân.'' | Dùng tay tạt mạnh cho vật rơi ra xa. | : '''''Hất''' đất sang một bên.'' [..]
|
2 |
hấtđgt. 1. Đưa nhanh, dứt khoát (bộ phận cơ thể) về phía nào: hất hàm hỏi hất chân. 2. Dùng tay tạt mạnh cho vật rơi ra xa: hất đất sang một bên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất". Những từ phát [..]
|
3 |
hấtđgt. 1. Đưa nhanh, dứt khoát (bộ phận cơ thể) về phía nào: hất hàm hỏi hất chân. 2. Dùng tay tạt mạnh cho vật rơi ra xa: hất đất sang một bên.
|
4 |
hấtđưa chếch (bộ phận thân thể) lên một cách nhanh, dứt khoát hất hàm hỏi hất mũi giày lên hất đầu ra hiệu làm cho chuyển đi chỗ khác bằng một [..]
|
<< hấp hơi | hầm >> |