1 |
hấp hối Ở trạng thái sắp tắt thở, sắp chết. | : ''Bệnh nhân đang '''hấp hối'''.'' | : ''Phút '''hấp hối'''.''
|
2 |
hấp hốiđg. Ở trạng thái sắp tắt thở, sắp chết. Bệnh nhân đang hấp hối. Phút hấp hối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp hối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hấp hối": . hấp hối hấp hơi hiệp [..]
|
3 |
hấp hốiđg. Ở trạng thái sắp tắt thở, sắp chết. Bệnh nhân đang hấp hối. Phút hấp hối.
|
4 |
hấp hốiở trạng thái sắp chết, sắp tắt thở người bệnh đang hấp hối Đồng nghĩa: lâm chung
|
5 |
hấp hốiHấp hối là tình trạng cơ thể trước khi chết.Tình trạng hâp hối có thể chia làm 3 giai đoạn:
|
<< hải đảo | hầm mỏ >> |