Ý nghĩa của từ hạ cánh là gì:
hạ cánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hạ cánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hạ cánh mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hạ cánh


Đỗ xuống. | : ''Máy bay từ từ '''hạ cánh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hạ cánh


đg. (Máy bay) đỗ xuống. Máy bay từ từ hạ cánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ cánh": . hạ cánh hiệu chính học chính hớ cạnh Hơi chính [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hạ cánh


đg. (Máy bay) đỗ xuống. Máy bay từ từ hạ cánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hạ cánh


(máy bay từ trên không) đỗ xuống máy bay được lệnh hạ cánh khẩn cấp Trái nghĩa: cất cánh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hưởng hạm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa