Ý nghĩa của từ hương liệu là gì:
hương liệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hương liệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hương liệu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hương liệu


Chất thơm dùng làm nguyên liệu chế tạo mĩ phẩm, vật liệu... | : ''Trầm là loại '''hương liệu''' quý.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hương liệu


d. Chất thơm dùng làm nguyên liệu chế tạo mĩ phẩm, vật liệu... Trầm là loại hương liệu quý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hương liệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hương liệu": . h [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hương liệu


d. Chất thơm dùng làm nguyên liệu chế tạo mĩ phẩm, vật liệu... Trầm là loại hương liệu quý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hương liệu


chất thơm dùng làm nguyên liệu chế tạo mĩ phẩm, dược liệu, v.v. trầm là loại hương liệu quý
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hương liệu


kaṭukabhaṇḍa (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< hương hương lý >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa