1 |
hòm hòm Được coi là tạm đủ, tạm xong. | : ''Đồ đạc như thế này là '''hòm hòm'''.''
|
2 |
hòm hòmt. Được coi là tạm đủ, tạm xong: Đồ đạc như thế này là hòm hòm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòm hòm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòm hòm": . hằm hằm hom hem hom hỏm hòm hòm. Nh [..]
|
3 |
hòm hòmt. Được coi là tạm đủ, tạm xong: Đồ đạc như thế này là hòm hòm.
|
4 |
hòm hòm(Khẩu ngữ) tạm ổn, tạm xong, tạm đủ, phần còn lại là không đáng kể công việc đã hòm hòm tiền nong chuẩn bị cũng hòm hòm [..]
|
<< hò la | hòn >> |