1 |
háng Phận cơ thể tiếp giáp giữa đùi và bụng. | : ''Đứng giạng '''háng'''.'' | : ''Nổi hạch ở '''háng'''.''
|
2 |
hángdt Phận cơ thể tiếp giáp giữa đùi và bụng: Đứng giạng háng; Nổi hạch ở háng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "háng": . hang hàng hãng háng hạng hăn [..]
|
3 |
hángdt Phận cơ thể tiếp giáp giữa đùi và bụng: Đứng giạng háng; Nổi hạch ở háng.
|
4 |
hángphần cơ thể ở chỗ tiếp giáp của mặt trong đùi với bụng dưới ngồi giạng háng
|
5 |
hángkaṭi (nữ), nitamba (nam)
|
<< hám | háo >> |