1 |
hàu Loài sò nhỏ ở bờ biển, bám vào đá thành tảng. | : ''Vỏ '''hàu''' cứa vào chân.''
|
2 |
hàudt Loài sò nhỏ ở bờ biển, bám vào đá thành tảng: Vỏ hàu cứa vào chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàu": . hàu hầu hẩu hậu hếu hiểu hiếu hiệu hủ [..]
|
3 |
hàudt Loài sò nhỏ ở bờ biển, bám vào đá thành tảng: Vỏ hàu cứa vào chân.
|
4 |
hàutrai có vỏ xù xì sống ở vùng ven biển, cửa sông, một mặt vỏ bám vào đá, thức ăn là động vật và thực vật trôi nổi. [..]
|
5 |
hàuHàu hay hào hay hầu là loài động vật nhuyễn thể thuộc nhóm thân mềm hai mảnh vỏ trong họ hàng nghêu, sò nhỏ sống ở bờ biển, ở các ghềnh đá ven bờ biển hay các cửa sông, sống bám vào một giá thể như bá [..]
|
<< hào quang | hách >> |