Ý nghĩa của từ grass là gì:
grass nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ grass. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa grass mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grass


Cỏ. | Bãi cỏ, đồng cỏ. | Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên). | : ''please keep off the '''grass'''; do not walk on the '''grass''''' — xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ | Cây thân cỏ. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grass


[grɑ:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cỏ bãi cỏ, đồng cỏ bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)please , keep off the grass ; do not walk on the grass xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ ( số nhi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grass


| grass grass (grăs) noun 1. a. The grass family. b. The members of the grass family considered as a group. 2. Any of various plants having slender leaves characteristic of the grass family [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grass


cỏ trồng
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< grasp graveyard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa