1 |
grass Cỏ. | Bãi cỏ, đồng cỏ. | Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên). | : ''please keep off the '''grass'''; do not walk on the '''grass''''' — xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ | Cây thân cỏ. | [..]
|
2 |
grass[grɑ:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cỏ bãi cỏ, đồng cỏ bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)please , keep off the grass ; do not walk on the grass xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ ( số nhi [..]
|
3 |
grass| grass grass (grăs) noun 1. a. The grass family. b. The members of the grass family considered as a group. 2. Any of various plants having slender leaves characteristic of the grass family [..]
|
4 |
grasscỏ trồng
|
<< grasp | graveyard >> |