1 |
grant Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho. | Trợ cấp. | : ''to make a '''grant''' to somebody'' — trợ cấp cho ai | Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền... ). | Sự chuyển nhượng bằng khế ước. | Cho, ba [..]
|
2 |
grant[grɑ:nt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật được cho vì một mục đích đặc biệt; tài trợ; trợ cấpstudent grants học bổngto award somebody a research grant cho ai một khoản trợ cấp nghiên cứuyou can [..]
|
3 |
grant| grant grant (grănt) verb, transitive granted, granting, grants 1. To consent to the fulfillment of: grant a request. 2. To accord as a favor, prerogative, or privilege: granted the franch [..]
|
4 |
grant Ngân khoản trợ cấp
|
<< granite | grape >> |