Ý nghĩa của từ grant là gì:
grant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ grant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa grant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grant


Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho. | Trợ cấp. | : ''to make a '''grant''' to somebody'' — trợ cấp cho ai | Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền... ). | Sự chuyển nhượng bằng khế ước. | Cho, ba [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grant


[grɑ:nt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật được cho vì một mục đích đặc biệt; tài trợ; trợ cấpstudent grants học bổngto award somebody a research grant cho ai một khoản trợ cấp nghiên cứuyou can [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grant


| grant grant (grănt) verb, transitive granted, granting, grants 1. To consent to the fulfillment of: grant a request. 2. To accord as a favor, prerogative, or privilege: granted the franch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

grant


 Ngân khoản trợ cấp
Nguồn: phiendichvien.com (offline)





<< granite grape >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa