1 |
grape Quả nho. | : ''a bunch of grapes'' — chùm nho | Grape-shot. | Bệnh sưng chùm nho ((từ cổ, nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa).
|
2 |
grape1.Danh từ Quả nho a bunch of grapes (chùm nho) 2. (thú y học) bệnh sưng chùm nho sour grapes; the grapes are sour (nho xanh, nho chua) 3.(Kinh tế) : chùm nho, chùm quả, quả nho
|
3 |
grapenho
|
<< grant | grasp >> |