1 |
graduate Grad. | Cốc chia độ. | Chia độ. | Tăng dần dần. | Sắp xếp theo mức độ. | Cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). | Cấp bằng tốt nghiệp đại học. | Được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại [..]
|
2 |
graduate['grædʒueit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người có bằng cấp (nhất là bằng tốt nghiệp đại học tổng hợp hoặc đại học bách khoa)a university graduate người tốt nghiệp đại họca graduate [..]
|
3 |
graduate| graduate graduate (grăjʹ-āt) verb graduated, graduating, graduates verb, intransitive 1. To be granted an academic degree or diploma: Two thirds of the entering fres [..]
|
4 |
graduatesau đại học
|
<< gradualism | karelian >> |