Ý nghĩa của từ graduate là gì:
graduate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ graduate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa graduate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

graduate


Grad. | Cốc chia độ. | Chia độ. | Tăng dần dần. | Sắp xếp theo mức độ. | Cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). | Cấp bằng tốt nghiệp đại học. | Được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

graduate


['grædʒueit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người có bằng cấp (nhất là bằng tốt nghiệp đại học tổng hợp hoặc đại học bách khoa)a university graduate người tốt nghiệp đại họca graduate [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

graduate


| graduate graduate (grăjʹ-āt) verb graduated, graduating, graduates   verb, intransitive 1. To be granted an academic degree or diploma: Two thirds of the entering fres [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

graduate


sau đại học
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< gradualism karelian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa