1 |
grab Cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy. | : ''to make a '''grab''' at something'' — chộp lấy cái gì | Sự tước đoạt, sự chiếm đoạt. | : ''a polic of '''grab''''' — chính sách chiếm [..]
|
2 |
grabĐược biết đến là một ứng dụng taxi công nghệ được ưa chuộng nhất Việt Nam thời điểm hiện tại. Có các loại hình phương tiện như xe máy và ô tô (4 và 6 chỗ). Ngoài ra còn có grab giao hàng và thức ăn. Người dùng có thể đặt xe, trả bằng tiền mặt hoặc trực tuyến qua Internet banking.
|
3 |
grab[græb]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấyto make a grab at something chộp lấy cái gì sự tước đoạt, sự chiếm đoạta policy of grab chí [..]
|
<< governance | grader >> |