1 |
gospel Sách phúc âm. | Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng. | : ''the '''gospel''' of health'' — cẩm nang giữ sức khoẻ | Điều có thể tin là thật. | : ''to take one's dream for '''gospel''''' — [..]
|
<< gorgon | grace >> |