1 |
grace Vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển. | : ''to speak with '''grace''''' — ăn nói có duyên | : ''to dance with '''grace''''' — nhảy múa uyển chuyển | : ''to walk with '''grace''''' — đi đứng [..]
|
2 |
grace1, sự duyên dáng, sự trang nhã, sự thanh lịch, vẻ yêu kiều 2, sự gia hạn, sự hoãn lại 3, sự khoan nhượng, sự khoan hồng 4, sự bãi miễn 5,sự chiếu cố, trọng đại
|
3 |
graceGrace có thể đề cập đến:
|
4 |
graceDanh từ: sự duyên dáng, sự chiếu cố, sự gia hạn Ví dụ 1: Sự duyên dáng của cô ấy khiến tôi mê hoặc. (I fall in love with her grace.) Ví dụ 2: Tôi có thể xin hạn nộp báo cáo thêm một ngày nữa không? (Can you give me one more day's grace?)
|
<< gospel | grandfather >> |