1 |
glissement Sự trượt; chuyển động trượt. | : ''Frottement de '''glissement''''' — (cơ khí, cơ học) ma sát trượt | : '''''Glissement''' vertical'' — (địa lý; địa chất) trượt đứng | Sự lướt. | : ''Le '''glissem [..]
|
<< crêpe | crépi >> |