Ý nghĩa của từ giun đất là gì:
giun đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giun đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giun đất mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giun đất


Loài giun thân dài sống trong đất. | : ''Hai con gà tranh nhau con '''giun đất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

giun đất


dt Loài giun thân dài sống trong đất: Hai con gà tranh nhau con giun đất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giun đất


giun đốt có thân trần, nhờn, sống đào hang trong đất.. Đồng nghĩa: trùn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giun đất


Giun đất là tên thông thường của các thành viên lớn nhất của phân lớp Oligochaeta (thuộc một lớp hoặc phân lớp tùy theo tác giả phân loại) trong ngành Annelida. Giun đất thường sống ở những khu vực đấ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giun đất


dt Loài giun thân dài sống trong đất: Hai con gà tranh nhau con giun đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun đất". Những từ có chứa "giun đất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com





<< giao thời giàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa